Có 2 kết quả:
助学金 zhù xué jīn ㄓㄨˋ ㄒㄩㄝˊ ㄐㄧㄣ • 助學金 zhù xué jīn ㄓㄨˋ ㄒㄩㄝˊ ㄐㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) student grant
(2) education grant
(3) scholarship
(2) education grant
(3) scholarship
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) student grant
(2) education grant
(3) scholarship
(2) education grant
(3) scholarship
Bình luận 0