Có 2 kết quả:

助学金 zhù xué jīn ㄓㄨˋ ㄒㄩㄝˊ ㄐㄧㄣ助學金 zhù xué jīn ㄓㄨˋ ㄒㄩㄝˊ ㄐㄧㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) student grant
(2) education grant
(3) scholarship

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) student grant
(2) education grant
(3) scholarship

Bình luận 0